Như đã chia sẻ trong bài viết trước, từ tuần này mình sẽ bắt đầu chiến dịch mới với tên gọi: “5150 Phú Quốc 2022“. Mục tiêu tập luyện: hướng đến giải đấu cùng tên sẽ được tổ chức vào ngày 20/11/2022 ở Đảo Ngọc Phú Quốc.
5150 là hệ thống giải đấu ba môn phối hợp nằm trong hệ thống thi đấu của IRONMAN trên toàn thế giới. Cự ly thi đấu của 5150 được dựa theo chuẩn thi đấu ba môn phối hợp của Olympic, thường được gọi là Olympic Distance:
- Bơi 1.5km
- Đạp 40km
- Chạy 10km
Cái tên 5150 được đặt dựa vào tổng cự ly thi đấu của 3 phần bơi – đạp chạy: 51.5 km (1.5 + 40 + 10). Tương tự như cách đặt tên của hai thương hiệu nổi tiếng IRONMAN 70.3 (1.2 mile + 56 mile + 13.1 mile) và IRONMAN 140.6 (2.4 mile + 112 mile + 26.2 mile).
Đối với 1 thằng đã từng 2 lần chinh phục IRONMAN 70.3 Vietnam (năm 2019 và 2022), cùng nhiều lần hoàn thành các cuộc thi ba môn phối hợp khác như mình thì thử thách 5150 Phú Quốc lần này có vẻ dễ thở, không có bất kỳ áp lực nào cả.
Trên thực tế thì mình có thể ra đua cự ly Triathlon Olympic ngay ngày mai luôn, chẳng cần tập gì cả. Chắc chắn sẽ về đích dưới 5 tiếng, không lo DNF (Thời gian cut-off của hệ thống 5150 là 5 tiếng 30 phút).
Nhưng niềm vui tập luyện đâu phải chỉ là chuyện về đích và nhận huy chương!
Giải đua đối với mình chỉ là cái cớ ăn nhậu hợp pháp. Niềm vui nằm chặng đường tập luyện nhiều tháng trước đó, không phải ở cuộc đua kéo dài vài tiếng.
Mình thích cái cảm giác mỗi sáng mở giáo án ra xem hôm nay phải đối mặt với thử thách nào. Sau đó mặc dù than thở, kêu ca, nhưng luôn cố gắng hoàn thành đúng chỉ tiêu.
Giáo án Triathlon Olympic Distance
Dài dòng chém gió đủ rồi, giờ quay lại nội dung chính của bài viết.
Giáo mình sử dụng lần này nằm trong cuốn bí kíp Essential Week-by-Week Training Guide quen thuộc đã đồng hành cùng mình từ mùa IRONMAN 70.3 Vietnam 2019 đến nay. Đây là lần đầu tiên mình mở ra phần giáo án của cự ly Olympic Distance.
Do đã có kinh nghiệm tập luyện ba môn phối hợp trong gần 4 năm qua nên mình chọn giáo án Level 4, với cường độ bài tập nặng hơn so với Level 1-3 dành cho những người mới bắt đầu.
Giáo án kéo dài 16 tuần, trong khi ngày đua chỉ còn cách 11 tuần nên mình từ tuần này mình sẽ nhảy thẳng vào Tuần 6, với lịch trình như sau:
Lv 4 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuần 6 | CSH6 | SWU2 SDS2 SBI7 SKS2 SCD2 (1.600) RFR8 | CPI5 | SWU2 SDS2 SFI4A SSI12 SKS2 SCD2 (1.700) RFR5 + RSS4 | CFR5 + TRR | SWU5 STT1 SCD5 (1.600) RFR9 |
Dưới đây là chú thích chi tiết các thuật ngữ trong giáo án dành cho các bạn nào quan tâm
Mã | Loại bài tập | Chi tiết | Cấp độ |
---|---|---|---|
CLR | Đạp dài (Long Bike Ride) | Chạy dài ở tốc độ trung bình | CLR1: 2 giờ CLR2: 2 giờ 15' CLR3: 2 giờ 30' |
CPI | Đạp biến tốc (Bike Power Intervals) | 20 giây đạp nhanh với líp lớn, nối tiếp bằng 2 phút hồi phục. kết hợp thời gian khởi động và làm nguội cho đủ thời gian yêu cầu. | CPI1: 4 x 20" (45') CPI2: 5 x 20" (50') CPI3: 6 x 20" (1 giờ) CPI4: 7 x20" (1 giờ 10') |
CSH | Đạp xe leo dốc ngắn (Cycle Short Hill) | Đạp leo dốc 1 phút ở cường độ cao, nối tiếp bởi 2 phút đạp hồi phục chủ động; kết hợp thời gian khởi động và làm nguội cho đủ thời gian yêu cầu. | CSH3: 6 x 1 phút (55 phút tổng cộng) CSH4: 7 x 1 phút (1 giờ) CSH5: 8 x 1 phút (1 giờ 5 phút) CSH6: 9 x 1 phút (1 giờ 10 phút) CSH7: 10 x 1 phút (1 giờ 15 phút) CSH8: 11 x 1 phút (1 giờ 20 phút) |
CFR | Đạp sức bền (Foundation Bike) | Đạp đều ở tốc độ trung bình | CFR1: 30 phút CFR2: 45 phút CFR3: 1 giờ CFR4: 1 giờ 15 phút CFR5: 1 giờ 30 phút CFR6: 1 giờ 45 phút CFR7: 2 giờ |
CLH | Đạp leo dốc dài (Bike Long Hill Clibms) | Đạp leo dốc 5 phút ở cường độ cao, hồi phục 3 phút. Thêm thời gian khởi động và làm nguội cho đủ thời gian yêu cầu | CLH1: 2 x 5 phút (1 giờ) CLH2: 3 x 5 phút ( 1 giờ 5 phút) CLH3: 4 x 5 phút (1 giờ 10 phút) CLH4: 5 x 5 phút (1 giờ 15 phút) CLH5: 6 x 5 phút (1 giờ 20 phút) CLH6: 7 x 5 phút (1 giờ 30 phút) |
CRR | Đạp hồi phục (Recovery Bike) | Đạp đều ở tốc độ hồi phục | CRR1: 20 phút |
CLI | Đạp theo quãng Lactate (Bike Lactate Intervals) | Đạp 3 phút ở cường độ VO2 Max, hồi phục 3 phút. Kết hợp thời gian khởi động và làm nguội cho đủ thời gian yêu cầu. | CLI1: 2 x 3' (60') CL2: 3 x 3' (70') CLI3: 4 x 3' (75') CLI4: 5 x 3' (80') CLI5: 6 x 3' (85') CLI6: 7 x 3' (90') |
CSS | Đạp đều chân | Đạp đều chân ở cường độ cao (High Aerobic Intensity) | CSS1: 1 giờ 10' CSS2: 1 giờ 15' CSS3: 1 giờ 30' CSS4: 1 giờ 45' |
CTR | Tempo Bike Ride | Đạp 1 hoặc 2 đoạn ở ngưỡng threshold (80% FTP) (nếu đạp 2 đoạn thì đạp hồi phục xen giữa 10'). Kết hợp thời gian khởi động và làm nguội cho đủ thời gian yêu cầu. | CTR3: 22' (tổng 55') CTR4: 2 x 12' (1 giờ) CTR5: 24' (1 giờ 5') CTR6: 26' (1 giờ 10') CTR7: 2 x 14' (1 giờ 15') CTR8: 28' (1 giờ 20') CTR9: 30' (1 giờ 25') CTR10: 2x 16' (1 giờ 30') CTR11: 32' (1 giờ 35') |
SWU | Bơi khởi động (Swim Warm Up) | Bơi nhẹ nhàng ở tốc độ chậm | SWU1: 200m SWU2: 250m SWU3: 300m SWU4: 350m |
SDS | Bơi kết hợp (Swim Drill Set) | Bơi theo quãng 25-50m kết hợp nhiều tư thế với 10 giây nghỉ xen kẽ | SDS3: 8 x 25m SDS7: 6 x 50m |
SBI | Bơi sức bền theo chặng (Swim Base Intervals) | Bơi 100m ở tốc độ trung bình với 5 giây nghỉ xen kẽ hoặc bơi đoạn dài ở tốc độ trung bình | SBI1: 2 x 100 SBI2: 3 x 100 SBI3: 4 x 100 SBI4: 5 x 100 SBI5: 6 x 100 SBI6: 7 x 100 SBI24: 1000 SBI25: 1200 SBI26: 1500 SBI27: 1800 SBI28: 2000 SBI29: 2400 |
SLI | Bơi nhanh theo chặng (Swim Lactate Intervals) | Bơi 75-150m ở cường độ tối đa, nghỉ xen kẽ 45 - 75 giây | SLI1: 4 x 75, nghỉ 45" SLI2: 5 x 75, nghỉ 45" SLI3: 6 x 75, nghỉ 45" SLI4: 7 x 75, nghỉ 45" SLI5: 8 x 75, nghỉ 45" SLI6: 9 x 75, nghỉ 45" SLI9: 4 x 100, nghỉ 45" SLI10: 5 x 100, nghỉ 45" |
SSI | Bơi nước rút theo chặng (Swim Sprint Intervals) | Bơi 25-50m ở tốc độ cao với 20 giây nghỉ xen kẽ | SSI1: 4 x 25 SSI2: 5 x 25 SSI3: 6 x 25 SSI4: 7 x 25 SSI5: 8 x 25 SSI6: 9 x 25 SSI7: 10 x 25 SSI8: 11 x 25 SSI10: 4 x 50 SSI12: 6 x 50 SSI14: 8 x 50 |
SKS | Bơi đạp chân (Swim Kick Set) | Bơi 25m đạp chân với 15 giây nghỉ xen kẽ | SKS3: 8 x 25 SKS4: 10 x 25 |
SCD | Bơi thả lỏng (Swim Cool Down) | Bơi nhẹ nhàng ở tốc độ chậm | SCD1: 200 SCD2: 250 SCD3: 300 SCD4: 350 |
SFI | Bơi nhanh chậm kết hợp (Swim Fartlek Intervals) | Bơi 100-200m xen kẽ nhanh chậm với 10-20 giây nghỉ | SFI1: 4 x 100 (25 chậm / 25 nhanh...), 10 giây nghỉ SFI4A: 4 x 150 (50 chậm / 25 nhanh), 15 giây nghỉ |
STI | Bơi nhanh theo chặng (Swim Threshold Intervals) | Bơi 200-400m ở cường độ trung bình cao, nghỉ xen kỹ 30 - 75 giây | STI1: 2 x 200, nghỉ 45" STI2: 3 x 200, nghỉ 45" STI3: 4 x 200, nghỉ 45" STI4: 5 x 200, nghỉ 45" STI5: 6 x 200, nghỉ 45" STI9: 3 x 300, nghỉ 1' STI9A: 3 x 300, nghỉ 45" STI9B: 3 x 300, nghỉ 30" STI10: 4 x 300, nghỉ 1' |
STT | Bơi bấm giờ (Swim Time Trial) | Bơi ở tốc độ tối đa | STT2: 1.000m STT3: 1.650m STT4: 2.100m |
RFL | Chạy biến tốc (Fartlek Run) | Chạy ở ngưỡng duy trì sức bền xen kẽ 30-giây tăng tốc ở cường độ cao | RFL1: 6 x 30" (Tổng 30') RFL2: 8 x 30" (Tổng 30') RFL3: 6 x 30" (Tổng 35') RFL4: 8 x 30" (Tổng 35') RFL5: 6 x 30" (Tổng 40') RFL6: 8 x 30" (Tổng 40') RFL8: 8 x 30" (Tổng 45') |
RLI | Chạy nhanh theo chặng (Run Lactate Intervals) | Chạy 30" đến 3' ở tốc độ cao, hồi phục với thời gian tương tự khi chạy. Kết hợp với làm nóng và thả lỏng cho đủ thời gian | RLI1: 12 x 30" (32') RLI2: 14 x 30" (34') RLI3: 16 x 30" (36') RLI4: 18 x 30" (38') RLI5: 20 x 30" (40') RLI7: 10 x 1' (40') RLI11: 5 x 3' (50') |
RLR | Chạy dài (Long Run) | Chạy dài ở tốc độ trung bình | RLR1: 1h5' RLR2: 1h10' RLR3: 1h15' RLR4: 1h30' RLR5: 1h40' RLR6: 1h50' RLR7: 2h |
RSI | Chạy tốc độ theo đoạn (Run Speed Intervals) | Chạy 30 giây ở tốc độ cao với 2 phút hồi phục, kết hợp với làm nóng và thả lỏng cho đủ thời gian | RSI3: 8 x 30 giây (39 phút tổng cộng) RSI4: 9 x 30 giây (42 phút) RSI5: 10 x 30 giây (45 phút) RSI6: 11 x 30 giây (47 phút) RSI7: 12 x 30 giây (50 phút) RSI8: 13 x 30 giây (52 phút) |
RSS | Luyện bước chân (Running Stride) | Chạy 20 giây ở tốc độ nước rút, với 40 giây hồi phục | RSS1: 2 x 20 giây RSS2: 4 x 20 giây RSS3: 6 x 20 giây |
RFR | Chạy tăng sức bền (Foundation Run) | Chạy đều ở tốc độ trung bình | RFR2: 25 phút RFR3: 30 phút RFR4: 35 phút RFR5: 40 phút RFR6: 45 phút RFR7: 50 phút RFR8: 55 phút RFR9: 60 phút |
BRW | Brick Workout | Đạp / chạy kết hợp ở tốc độ trung bình | BRW3: 45'/ 10' BRW3A: 45'/ 10' (Run @ Threshold) BRW4: 45' / 15' BRW4A: 45' / 15' (Run @ Threshold) BRW5: 60' / 15' BRW7: 1h15' / 20' BRW8: 1h15' / 30' |
Trong các bài viết tổng kết tuần sau, mình sẽ tiếp tục cập nhật lần lượt giáo án của từng tuần. Khi nào hoàn thành sẽ tổng kết lại thành một giáo án tập luyện ba môn phối hợp, cự ly Olympic và chia sẻ lên blog. Tương tự như cách mình đã chia sẻ giáo án 70.30 hồi năm 2019
Vợ mình cũng đang cày
Giải 5150 Triathlon Phú Quốc sẽ là giải đấu ba môn phối hợp đầu tiên của vợ mình. Nó là bước đệm để hướng tới mục tiêu lớn vào năm sau: IRONMAN 70.3 Vietnam 2023.
Vợ đã bắt đầu tập luyện theo giáo án Level 1 từ đầu tháng 8. Ngày nào cũng than thở: “Sao tui bơi chậm quá! Da tui đen quá! Tự nhiên tui chơi cái trò hành xác này chi vậy trời!“. Miệng thì than nhưng mình thấy tập luyện chăm chỉ hơn cả mình hồi mới vào nghề. Chắc là sợ DNF nên có thêm quyết tâm cày cuốc!
Vợ mình cũng thường chia sẻ kí sự tập luyện bên blog cá nhân Purna.vn. Bạn nào thích có thể qua đó xem để lấy thêm động lực cày bừa nhé!
Hẹn gặp ở Phú Quốc!
Các bài viết cùng từ khoá 5150 Phú Quốc 2022
- [2022 W36] [5150 PQ 2022] Tuần 6 – Khởi động quá phê, quá ê!
- [2022 W37] [5150 PQ 2022] Tuần 7 – Tập nhẹ dưỡng thương
- [2022 W38] [5150 PQ 2022] Tuần 8 – Ưu tiên hồi phục, dạo chơi Hà Nội
- [2022 W39] [5150 PQ 2022] Tuần 9 – Tập nhẹ hồi phục, bơi dài 4K cuối tuần
- [2022 W40] [5150 PQ 2022] Tuần 10 – Tập luyện sung sức, xem IRONMAN World Championship 2022